bón trong Tiếng Anh là gì?
bón trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bón sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bón
to spoon-feed
bón cơm cho trẻ to spoon-feed a child on rice
bón từng thìa cháo cho người bệnh to spoon-feed a patient on rice soup
to fertilize; to manure; to dung
bón lúa to manure rice
bón ruộng to manure a field
xem táo bón
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bón
* verb
to fertilize; to manure
bón lúa: to manure rice
Từ điển Việt Anh - VNE.
bón
(1) fertilizer; to fertilize; (2) to feed (an infant); (3) constipated; (4) spirit, soul, medium