bón xới trong Tiếng Anh là gì?
bón xới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bón xới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bón xới
loosening the soil, weeding and applying additional fertilizer during the crop growth
bón xới
loosening the soil, weeding and applying additional fertilizer during the crop growth
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.