bám trong Tiếng Anh là gì?
bám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bám
* đtừ
to cling; to hang; to stick; to adhere
bám cành cây đu người lên to hang on to a branch and swing oneself on it
đỉa bám chân a leech sticks fast to a leg
to sponge on
bọn ngụy quyền bám lấy đế quốc the quisling regime sponged on imperialism
địa chủ sống bám vào nông dân the landlords sponge on the peasants
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bám
* verb
To hang on to, to stick fast to
bám cành cây đu người lên: to hang on to a branch and swing oneself on it
đỉa bám chân: a leech sticks fast to a leg
rễ bám càng sâu thì cây càng vững: the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
bụi bám đầy đầu anh ta: dust sticks all over his head
To sponge on
Từ điển Việt Anh - VNE.
bám
to hang on to, clutch, cling