bám chặt trong Tiếng Anh là gì?
bám chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bám chặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bám chặt
* dtừ
adherence, tenaciousness
* ngđtừ
hug
* thngữ
to hold on, to cling (hold on) like grim death
* ttừ
chronic, tenacious
Từ điển Việt Anh - VNE.
bám chặt
to cling to