ứ tắc trong Tiếng Anh là gì?
ứ tắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ứ tắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ứ tắc
* dtừ
encumber, block up, jam
Từ điển Việt Anh - VNE.
ứ tắc
blocked, obstructed; to encumber, block up, jam