ấp trong Tiếng Anh là gì?

ấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấp

    * dtừ

    land holding (of vassal or nobleman); small settlement at newly-reclaimed site; hamlet, small village

    ấp tân sinh new life hamlet

    ấp chiến lược strategic hamlet fief; feoff

    * đtừ

    to hatch, to brood, to sit, to incubate, incubate; to sit on (eggs)

    gà mái ấp a sitting hen

    ấp trứng bằng máy to hatch eggs with an incubator

    to embrace, to hug

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ấp

    * noun

    land holding (of vassal or nobleman)

    small settlement at newly-reclaimed site hamlet

    ấp tân sinh: New life hamlet

    ấp chiến lược: strategic hamlet

    * verb

    to hatch, to brood, to sit, to incubate

    gà mái ấp: a sitting hen

    ấp trứng bằng máy: to hatch eggs with an incubator

    to embrace, to hug

    "Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ"

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấp

    (1) hamlet, small town, settlement; (2) to brood, sit on eggs