ương trong Tiếng Anh là gì?
ương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ương
* ttừ
sturborn, hard-headed
như ươm grow seedlings
(of fruit) not yet ripe, green
Từ điển Việt Anh - VNE.
ương
(1) young tree, seedling; (2) stubborn; (3) disaster, calamity; (4) central; (5) female duck