ương ngạnh trong Tiếng Anh là gì?
ương ngạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ương ngạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ương ngạnh
self-willed; restive; recalcitrant; wayward; unruly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ương ngạnh
* adj
stubborn; seft-willed
Từ điển Việt Anh - VNE.
ương ngạnh
stubborn