đuối trong Tiếng Anh là gì?
đuối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đuối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đuối
xem cá đuối
doing very badly, very weak
học đuối lắm to do very badly in one's studies, to be very weak at learning
a little short, not quite the right (weight)
cân cam này hơi đuối this kilo of oranges is a little short
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đuối
xem cá đuối
Doing very badly, very weak
Học đuối lắm: To do very badly in one's studies, to be very weak at learning
A little short, not quite the right [weight]
Cân cam này hơi đuối: This kilo of oranges is a little short