đuối sức trong Tiếng Anh là gì?
đuối sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đuối sức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đuối sức
exhausted; worn-out; tired-out; having no strength left
Từ điển Việt Anh - VNE.
đuối sức
exhausted, worn-out, tired-out, having no strength left