đuôi trong Tiếng Anh là gì?

đuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đuôi

    * dtừ

    tail; file; end

    đuôi mắt the tail of one's eye

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đuôi

    * noun

    tail; file; end

    đuôi mắt: the tail of one's eye

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đuôi

    tail, end