đoán chừng trong Tiếng Anh là gì?

đoán chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoán chừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoán chừng

    to make a rough estimate; to conjecture

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoán chừng

    Infer (fro what is known)

    Cũng đoán chừng thế thôi, chưa chắc đã đúng: To infer a conclusion just like that without any certainly of correctness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoán chừng

    to make a guess, surmise, infer