điếc tai trong Tiếng Anh là gì?
điếc tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điếc tai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điếc tai
deafening; ear-splitting
tiếng nổ điếc tai a deafening explosion
Từ điển Việt Anh - VNE.
điếc tai
deafening