đan trì trong Tiếng Anh là gì?

đan trì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đan trì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đan trì

    (cũ) canopied dais; the throne

    khấu đầu lạy trứơc đan trì to kow tow before the canopied dais

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đan trì

    (cũ) Canopied dais; the throne

    Khấu đầu lạy tru: 'o+c đan trì+To kow tow before the canopied dais