đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ trong Tiếng Anh là gì?

đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ

    * ngđtừ

    wale