đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ trong Tiếng Anh là gì?
đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
* ngđtừ
wale
Từ liên quan
- đan
- đan cử
- đan âm
- đan len
- đan lát
- đan mau
- đan mây
- đan móc
- đan quế
- đan ren
- đan sâm
- đan tay
- đan trì
- đan tâm
- đan độc
- đan chặt
- đan khít
- đan lưới
- đan mạch
- đan trơn
- đan viện
- đan đình
- đan được
- đan chiếu
- đan nhiệt
- đan thanh
- đan vào nhau
- đan chéo nhau
- đan rào bảo vệ
- đan bằng kim móc
- đan gầu tát biển
- đan lại chỗ rách
- đan lại với nhau
- đan tay vào nhau
- đan bằng liễu gai
- đan kiểu quấn thừng
- đan kết lại với nhau
- đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ