đờ người trong Tiếng Anh là gì?

đờ người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đờ người sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đờ người

    stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)

    không thuộc bài đứng đờ người ra to stand dumb with shame for not knowing one's lesson

    stiff with exhaustion

    đi bộ mười lăm ki lô mét, thấy đờ người ra to feel stiff with exhaustion after having to walk fifteen kilometres

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đờ người

    stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)