đỗ trong Tiếng Anh là gì?
đỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỗ
xem thi đỗ
cô ta đỗ hạng mấy? where did she come in the exam?
(nói về xe hơi) to park; bean; pea
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỗ
* verb
To pass an examination
To stop (of car)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỗ
to stop, park (vehicle); to pass an examination