đỗ đạt trong Tiếng Anh là gì?
đỗ đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỗ đạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỗ đạt
pass examinations, graduate (nói khái quát)
học nhưng không mong đỗ đạt gì to study without any hope of passing examinations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỗ đạt
Pass examinations, graduate (nói khái quát)
Học nhưng không mong đỗ đạt gì: To study without any hope of passing examinations
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỗ đạt
pass examinations, graduate