đậm trong Tiếng Anh là gì?

đậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đậm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đậm

    dark; strong

    thử nếm xem cà phê có đậm lắm không taste the strength of the coffee

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đậm

    * adj

    dark; deep (colour) strong (tea, coffee) heavy, fat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đậm

    dark, deep (color) strong (tea, coffee) heavy, fat