đậm đà trong Tiếng Anh là gì?

đậm đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đậm đà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đậm đà

    * ttừ

    warm; charming

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đậm đà

    * adj

    warm; charming

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đậm đà

    friendly, charming, warm