đầm trong Tiếng Anh là gì?
đầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầm
lagoon; rammer
xem bà đầm
xem áo đầm
em sẽ mặc đầm hay mặc váy? shall i wear a dress or a skirt?
vải may đầm dress material
(đánh bài) queen
đầm cơ queen of hearts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầm
* noun
the pond rammer
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầm
(1) European woman; (2) to tamp (earth); (3) deep and wide pond; (4) to dip in mud