đản bạch trong Tiếng Anh là gì?
đản bạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đản bạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đản bạch
(cũ) albumin
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đản bạch
(cũ) Albumin
Từ điển Việt Anh - VNE.
đản bạch
albumin