đạt trong Tiếng Anh là gì?

đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đạt

    to attain; to achieve; to reach; to get; to win

    đạt mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 15 % to achieve average annual growth of 15 per cent

    đạt đến sự hoàn mỹ to attain to perfection; to reach perfection

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đạt

    * verb

    to reach; to attain

    đạt được hạnh phúc: to attain happiness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đạt

    to reach, attain, realize