đạt trong Tiếng Anh là gì?
đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đạt
to attain; to achieve; to reach; to get; to win
đạt mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 15 % to achieve average annual growth of 15 per cent
đạt đến sự hoàn mỹ to attain to perfection; to reach perfection
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đạt
* verb
to reach; to attain
đạt được hạnh phúc: to attain happiness
Từ điển Việt Anh - VNE.
đạt
to reach, attain, realize
Từ liên quan
- đạt
- đạt mức
- đạt tới
- đạt đến
- đạt giải
- đạt được
- đạt kỷ lục
- đạt ngưỡng
- đạt kết quả
- đạt tiến bộ
- đạt yêu cầu
- đạt bằng cấp
- đạt chỉ tiêu
- đạt mục tiêu
- đạt mục đích
- đạt tới đích
- đạt tới được
- đạt điểm cao
- đạt cực khoái
- đạt giải nhất
- đạt thành quả
- đạt thắng lợi
- đạt lai lạt ma
- đạt thỏa thuận
- đạt tiêu chuẩn
- đạt kết quả lớn
- đạt các mục tiêu
- đạt lý thấu tình
- đạt được mục đích
- đạt tiêu chuẩn qua
- đạt hiệu quả cao hơn
- đạt được kết quả tốt
- đạt kết quả mong muốn
- đạt tới đỉnh cao nhất
- đạt được những kết quả tốt
- đạt bằng thủ đoạn mánh khóe
- đạt đuợc bước khởi đầu có kết quả
- đạt tới bằng sức lao động của mình
- đạt đến cực điểm của khoái cảm tình dục