đũa cả trong Tiếng Anh là gì?

đũa cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đũa cả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đũa cả

    big flat chopstick (for serving out rice from the pot)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đũa cả

    Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đũa cả

    large (cooking, serving) chopsticks