đút nút trong Tiếng Anh là gì?
đút nút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đút nút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đút nút
cork, stop with a cork
đút nút chai nước mắm to cork a fish sauce bottle
tug away
quần áo đút nút trong hòm clothes tugged away in a trunk
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đút nút
Cork, stop with a cork
Đút nút chai nước mắm: To cork a fish sauce bottle
Tug away
Quần áo đút nút trong hòm: Clothes tugged away in a trunk