đút lót trong Tiếng Anh là gì?

đút lót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đút lót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đút lót

    xem hối lộ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đút lót

    * verb

    to bribe; to buy over

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đút lót

    to bribe, buy over