đúc trong Tiếng Anh là gì?
đúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đúc
* đtừ
to cast; to found; to be alike
chúng nó giống nhau như đúc they are very much alike
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đúc
* verb
to cast; to found to be alike
chúng nó giống nhau như đúc: They are very much alike
Từ điển Việt Anh - VNE.
đúc
to be alike; to cast (metal)


