đói rụng râu, sầu rụng tóc trong Tiếng Anh là gì?

đói rụng râu, sầu rụng tóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đói rụng râu, sầu rụng tóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đói rụng râu, sầu rụng tóc

    care killed the cat; work won't kill but worry will