đói kém trong Tiếng Anh là gì?

đói kém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đói kém sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đói kém

    dearth (of food), famine

    vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt formely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đói kém

    Dearth [of food], famine

    Vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt: Formely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đói kém

    dearth, famine