đích thân trong Tiếng Anh là gì?

đích thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đích thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đích thân

    direct; in person; personally

    đích thân tổng tư lệnh đi thăm mặt trận the commander-in-chief visited the front personally

    tôi sẽ đích thân đến đó nói chuyện với những người đình công i shall be there in person to talk with the strikers; i myself shall be there to talk with the strikers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đích thân

    In person

    Đích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trận: The commander-in-chief visited the front in person

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đích thân

    in person, personally