đê trong Tiếng Anh là gì?
đê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đê
dyke
mùa nước đê dễ bị vỡ during the flood season, dykes easily break
thimble
dùng đê khi hkâu to use a thimble when sewing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đê
Dyke
Mùa nước đê dễ bị vỡ: During the flood season, dykes easily break
Thimble
Dùng đê khi hkâu: To use a thimble when sewing
Từ điển Việt Anh - VNE.
đê
dam, dike