đày biệt xứ trong Tiếng Anh là gì?

đày biệt xứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đày biệt xứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đày biệt xứ

    * dtừ

    expatriation

    * ngđtừ

    banish

    * ttừ

    expatriate