đày biệt xứ trong Tiếng Anh là gì?
đày biệt xứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đày biệt xứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đày biệt xứ
* dtừ
expatriation
* ngđtừ
banish
* ttừ
expatriate
đày biệt xứ
* dtừ
expatriation
* ngđtừ
banish
* ttừ
expatriate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.