đày ải trong Tiếng Anh là gì?
đày ải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đày ải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đày ải
opress, persecute, ill-treat, grind down
bị giam cầm đày ải to be held in custody and ground down
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đày ải
Opress, persecute, ill-treat, grind down
Bị giam cầm đày ải: To be held in custody and ground down