đàng hoàng trong Tiếng Anh là gì?

đàng hoàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàng hoàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đàng hoàng

    proper; correct; decent; comme il faut

    cô ấy là người đàng hoàng she's a proper/well-bred girl

    ông giáo này đàng hoàng lắm this teacher is very correct

    properly; correctly

    mấy tuần nay tôi đâu có được ngủ đàng hoàng i haven't slept properly in weeks

    đừng đùa nữa! trả lời đàng hoàng đi! stop joking! answer correctly!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đàng hoàng

    Comfortabily off

    Openly

    Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình: To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đàng hoàng

    open, normal, decent; properly, correctly