ù trong Tiếng Anh là gì?

ù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.

Từ điển Việt Anh

  • ù

    * phó từ fast, swiftly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ù

    * adv

    fast, swiftly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ù

    (1) to buzz, be noisy; (2) fast, swift, hurried; to hurry (up); (3) to win (in certain card games); (4) to thunder, make a thundering sound