ù xịa trong Tiếng Anh là gì?

ù xịa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ù xịa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ù xịa

    at random, careless, negligent, slipshod