ôn tập trong Tiếng Anh là gì?

ôn tập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôn tập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ôn tập

    to revise; to review

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ôn tập

    * verb

    to review, to swat for one's exams

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ôn tập

    to review for one’s exams