zionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zionist.
Từ điển Anh Việt
zionist
/'zaiənist/
* danh từ
người theo chủ nghĩa phục quốc (Do thái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zionist
a Jewish supporter of Zionism
relating to or characteristic of Zionism
the Zionist movement
relating to or characteristic of a supporter of Zionism
the Zionist leader Theodor Herzl