zionist movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zionist movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zionist movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zionist movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zionist movement

    Similar:

    zionism: a movement of world Jewry that arose late in the 19th century with the aim of creating a Jewish state in Palestine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).