zaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zaire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zaire
the basic unit of money in Zaire
Similar:
congo: a republic in central Africa; achieved independence from Belgium in 1960
Synonyms: Democratic Republic of the Congo, Belgian Congo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).