zairese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zairese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zairese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zairese.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zairese

    a native or inhabitant of Zaire

    Synonyms: Zairean

    Similar:

    zairean: of or relating to or characteristic of Zaire or its people

    Zairean elections

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).