year-round employment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
year-round employment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year-round employment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year-round employment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
year-round employment
* kinh tế
thuê làm trọn năm