year-round air conditioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

year-round air conditioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year-round air conditioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year-round air conditioning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • year-round air conditioning

    * kinh tế

    sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều hòa không khí cả năm