xt bus architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xt bus architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xt bus architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xt bus architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xt bus architecture

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiến trúc bus XT

    kiến trúc đường truyền dẫn XT