xt (computer) ibm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xt (computer) ibm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xt (computer) ibm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xt (computer) ibm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xt (computer) ibm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy điện toán IBM XT