xerographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xerographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerographic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xerographic
of or relating to xerography
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).