xerographic copier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xerographic copier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerographic copier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerographic copier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xerographic copier

    Similar:

    xerox: a duplicator (trade mark Xerox) that copies graphic matter by the action of light on an electrically charged photoconductive insulating surface in which the latent image is developed with a resinous powder

    Synonyms: Xerox machine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).