write-through capability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write-through capability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write-through capability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write-through capability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • write-through capability

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khả năng ghi hoàn toàn

    khả năng ghi suốt