write-once read many times disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write-once read many times disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write-once read many times disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write-once read many times disk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • write-once read many times disk

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đĩa ghi một lần đọc nhiều lần