wright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wright.

Từ điển Anh Việt

  • wright

    /rait/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm

    the wheel must go to the wright for repair: cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wright

    United States writer of detective novels (1888-1939)

    Synonyms: Willard Huntington Wright, S. S. Van Dine

    United States writer whose work is concerned with the oppression of African Americans (1908-1960)

    Synonyms: Richard Wright

    United States aviation pioneer who (with his brother Orville Wright) invented the airplane (1867-1912)

    Synonyms: Wilbur Wright

    United States aviation pioneer who (with his brother Wilbur Wright) invented the airplane (1871-1948)

    Synonyms: Orville Wright

    influential United States architect (1869-1959)

    Synonyms: Frank Lloyd Wright

    United States early feminist (born in Scotland) (1795-1852)

    Synonyms: Frances Wright, Fanny Wright

    someone who makes or repairs something (usually used in combination)